Có 2 kết quả:
意犹未尽 yì yóu wèi jìn ㄧˋ ㄧㄡˊ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ • 意猶未盡 yì yóu wèi jìn ㄧˋ ㄧㄡˊ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ
yì yóu wèi jìn ㄧˋ ㄧㄡˊ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wish to continue sth
(2) to have not fully expressed oneself
(2) to have not fully expressed oneself
Bình luận 0
yì yóu wèi jìn ㄧˋ ㄧㄡˊ ㄨㄟˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wish to continue sth
(2) to have not fully expressed oneself
(2) to have not fully expressed oneself
Bình luận 0